| TÊN VÀ MÃ THỦ TỤC | NỘP TRỰC TUYẾN TRÊN MÁY TÍNH | NỘP TRỰC TUYẾN TRÊN ĐIỆN THOẠI (QR) |
|---|---|---|
|
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản
Mã: 1.004359.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi
Mã: 1.004427.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
Mã: 1.010727.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành
Mã: 2.001770.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
Mã: 1.013239.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
Mã: 1.001686.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
Mã: 2.001827.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Xóa đăng ký tàu cá
Mã: 1.003681.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010730)
Mã: 1.010730.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước
Mã: 1.009478.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thu, mua tàu cá trên biển
Mã: 1.004344.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh
Mã: 2.001064.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ
Mã: 2.001838.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) (1.010733)
Mã: 1.010733.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải
Mã: 1.013040.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá
Mã: 1.003650.000.00.00.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES
Mã: 1.004819.H42
|
Nộp trực tuyến | ![]() |